Có 2 kết quả:

吃坏 chī huài ㄔ ㄏㄨㄞˋ吃壞 chī huài ㄔ ㄏㄨㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to get sick because of bad food

Từ điển Trung-Anh

to get sick because of bad food